Có 2 kết quả:
虚弱 xū ruò ㄒㄩ ㄖㄨㄛˋ • 虛弱 xū ruò ㄒㄩ ㄖㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) in poor health
(2) in poor health
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) in poor health
(2) in poor health
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0